Nhóm lệnh List Block Scratch 3.0
nhóm lệnh list blocks SCRATCH 3.0
1/ Khối lệnh add () to [ v] add () to [ v]
Ý nghĩa: Thêm phần tử vào danh sách
2/ Khối lệnh delete () of [ v] delete () of [ v]
Ý nghĩa: Xóa phần tử khỏi danh sách
3/ Khối lệnh delete all of [ v] delete all of [ v]
Ý nghĩa: Xóa tất cả phần tử khỏi danh sách
4/ Khối lệnh insert () at () of [ v] insert () at () of [ v]
Ý nghĩa: Chèn phần tử vào danh sách
5/ Khối lệnh list (list::list)
Ý nghĩa: Báo cáo phần tử có trong danh sách
6/ Khối lệnh replace item () of [ v] with () replace item () of [ v] with ()
Ý nghĩa: Thay thế phần từ này bằng phần tử khác trong danh sách
7/ Khối lệnh show list [ v] show list [ v]
Ý nghĩa: Hiện thị danh sách
8/ Khối lệnh hide list [ v] hide list [ v]
Ý nghĩa: Ẩn danh sách
9/ Khối lệnh item () of [ v] item () of [ v]
Ý nghĩa: Báo cáo giá trị (nội dung) của phần tử bất kỳ trong danh sách
10/ Khối lệnh length of [ v] length of [ v]
Ý nghĩa: Báo cáo số lượng phần tử có trong danh sách
11/ Khối lệnh item # of () in [ v] item # of () in [ v]
Ý nghĩa: Báo cáo số thứ tự (chỉ mục) của phần tử bất kỳ trong danh sách
12/ Khối lệnh [ v] contains () ? [ v] contains () ?
Ý nghĩa: Kiểm tra nội dung (giá trị) có nằm trong danh sách hay không. (False or True)
- Hits: 2901