Từ vựng Tiếng anh lớp 6 Unit 4
từ vựng tiếng anh lớp 6
Unit 4 - SGK Kết nối Tri thức và Cuộc sống
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Từ loại |
Nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
1 |
statue |
/ˈstætʃju/ |
n |
tượng |
|
2 |
square |
/skweər/ |
n |
quảng trường |
|
3 |
railway station |
/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ |
n |
nhà ga |
|
4 |
cathedral |
/kəˈθi·drəl/ |
n |
nhà thờ |
|
5 |
memorial |
/məˈmɔːr.i.əl/ |
n |
đài tưởng niệm |
|
6 |
left |
/left/ |
adj |
trái |
|
7 |
right |
/raɪt/ |
adj |
phải |
|
8 |
straight |
/streɪt/ |
adj |
thẳng |
|
9 |
narrow |
/ˈner.oʊ/ |
adj |
hẹp |
|
10 |
noisy |
/ˈnɔɪ.zi/ |
adj |
ồn ào |
|
11 |
crowded |
/ˈkraʊ.dɪd/ |
adj |
đông đúc |
|
12 |
quiet |
/ˈkwaɪ ɪt/ |
adj |
yên tĩnh |
|
13 |
art gallery |
/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ |
n |
phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật |
|
14 |
backyard |
/ˌbækˈjɑːrd/ |
n |
sân phía sau nhà |
|
15 |
cathedral |
/kəˈθi·drəl/ |
n |
nhà thờ lớn, thánh đường |
|
16 |
convenient |
/kənˈvin·jənt/ |
adj |
thuận tiện, thuận lợi |
|
17 |
dislike |
/dɪsˈlɑɪk/ |
v |
không thích, không ưa, ghét |
|
18 |
exciting |
/ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ |
adj |
thú vị, lý thú, hứng thú |
|
19 |
fantastic |
/fænˈtæs·tɪk/ |
adj |
tuyệt vời |
|
20 |
historic |
/hɪˈstɔr ɪk/ |
adj |
cổ, cổ kính |
|
21 |
inconvenient |
/ˌɪn·kənˈvin·jənt/ |
adj |
bất tiện, phiền phức |
|
22 |
incredibly |
/ɪnˈkred·ə·bli/ |
adv |
đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ |
|
23 |
modern |
/ˈmɑd·ərn/ |
adj |
hiện đại |
|
24 |
pagoda |
/pəˈɡoʊ·də/ |
n |
ngôi chùa |
|
25 |
palace |
/ˈpæl·əs/ |
n |
cung điện, dinh, phủ |
|
26 |
peaceful |
/ˈpis·fəl/ |
adj |
yên tĩnh, bình lặng |
|
27 |
polluted |
/pəˈlut/ |
adj |
ô nhiễm |
|
28 |
suburb |
/ˈsʌb·ɜrb/ |
n |
khu vực ngoại ô |
|
29 |
temple |
/ˈtem·pəl/ |
n |
đền, điện, miếu |
|
30 |
terrible |
/ˈter·ə·bəl/ |
adj |
tồi tệ |
|
31 |
workshop |
/ˈwɜrkˌʃɑp/ |
n |
phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...) |
|
32 |
traffic light |
/ˈtræfɪk laɪt/ |
n |
đèn giao thông |
|
33 |
secondary school |
/ˈsekəndri skuːl/ |
n |
trường Trung học cơ sở |
|
34 |
sandy |
/ˈsændi/ |
adj |
như cát, phủ đầy cát |
|
35 |
pharmacy |
/fɑːməsi/ |
n |
hiệu thuốc |
|
36 |
petrol station |
/ˈpetrəl ˈsteɪʃən/ |
n |
trạm xăng dầu |
|
37 |
health centre |
/helθˈsentər/ |
n |
trung tâm y tế |
|
38 |
hairdresser’s |
/ˈheədresər/ |
n |
hiệu cắt tóc |
|
39 |
grocery |
/ˈgrəʊsəri/ |
n |
cửa hàng rau củ quả |
|
40 |
fire station |
/faɪərˈsteɪʃən/ |
n |
trạm cứu hỏa |
|
41 |
department store |
/dɪˈpaːtmənt stɔːr/ |
n |
cửa hàng tạp hóa |
|
42 |
dress shop |
/dres ʃɒp/ |
n |
cửa hàng váy |
|
43 |
cemetery |
/ˈsemətri/ |
n |
nghĩa trang |
|
44 |
charity shop |
/tʃærɪti ʃɒp/ |
n |
cửa hàng từ thiện |
|
45 |
bus stop |
/bʌsstɒp/ |
n |
trạm xe bus |
|
46 |
barber |
/ˈbɑːbər/ |
n |
thợ cạo đầu |
|
47 |
beauty salon |
/ˈbjuːti ˈsælɒn/ |
n |
tiệm làm đẹp |