Từ vựng Tiếng anh lớp 6 Unit 3
từ vựng tiếng anh lớp 6
Unit 3 - SGK Kết nối Tri thức và Cuộc sống
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Từ loại |
Nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
1 |
arm |
/ɑːrm/ |
n |
cánh tay |
|
2 |
ear |
/ɪər/ |
n |
tai |
|
3 |
eye |
/ɑɪ/ |
n |
mắt |
|
4 |
leg |
/leɡ/ |
n |
chân |
|
5 |
neck |
/nek/ |
n |
cái cổ |
|
6 |
nose |
/noʊz/ |
n |
mũi |
|
7 |
finger |
/ˈfɪŋ·ɡər/ |
n |
ngón tay |
|
8 |
tall |
/tɔl/ |
adj |
cao |
|
9 |
short |
/ʃɔrt/ |
adj |
lùn, thấp |
|
10 |
big |
/bɪg/ |
adj |
to |
|
11 |
small |
/smɔl/ |
adj |
nhỏ |
|
12 |
active |
/ˈæk tɪv/ |
adj |
hăng hái, năng động |
|
13 |
appearance |
/əˈpɪər·əns/ |
n |
dáng vẻ, ngoại hình |
|
14 |
barbecue |
/ˈbɑr·bɪˌkju/ |
n |
món thịt nướng barbecue |
|
15 |
boring |
/ˈbɔː.rɪŋ/ |
adj |
buồn tẻ |
|
16 |
choir |
/kwɑɪər/ |
n |
dàn đồng ca |
|
17 |
competition |
/ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ |
n |
cuộc đua, cuộc thi |
|
18 |
confident |
/ˈkɒn fɪ dənt/ |
adj |
tự tin, tin tưởng |
|
19 |
curious |
/ˈkjʊər·i·əs/ |
adj |
tò mò, thích tìm hiểu |
|
20 |
chubby |
/ˈtʃʌbi/ |
adj |
mập mạp, mũm mĩm |
|
21 |
gardening |
/ˈɡɑrd·nɪŋ/ |
v |
làm vườn |
|
22 |
firefighter |
/ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ |
n |
lính cứu hỏa |
|
23 |
fireworks |
/ˈfɑɪərˌwɜrks/ |
n |
pháo hoa |
|
24 |
freedom-loving |
/friːdəm-ˈlʌvɪŋ/ |
adj |
yêu tự do |
|
25 |
field trip |
/ˈfiːld trɪp/ |
|
chuyến đi về vùng quê |
|
26 |
sensitive |
/ˈsentsɪtɪv/ |
adj |
nhạy cảm |
|
27 |
funny |
/ˈfʌn i/ |
adj |
buồn cười, thú vị |
|
28 |
generous |
/ˈdʒen·ə·rəs/ |
adj |
rộng rãi, hào phóng |
|
29 |
museum |
/mjʊˈzi·əm/ |
n |
viện bảo tàng |
|
30 |
organise |
/ˈɔr gəˌnaɪz/ |
v |
tổ chức |
|
31 |
patient |
/ˈpeɪ·ʃənt/ |
adj |
điềm tĩnh |
|
32 |
personality |
/pɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ |
n |
tính cách, cá tính |
|
33 |
prepare |
/prɪˈpeər/ |
v |
chuẩn bị |
|
34 |
racing |
/ˈreɪ.sɪŋ/ |
n |
cuộc đua |
|
35 |
reliable |
/rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ |
adj |
đáng tin cậy |
|
36 |
serious |
/ˈsɪr.i.əs/ |
adj |
nghiêm túc |
|
37 |
shy |
/ʃɑɪ/ |
adj |
bẽn lẽn, hay xấu hổ |
|
38 |
sporty |
/ˈspɔːr.t̬i/ |
adj |
dáng thể thao, khỏe mạnh |
|
39 |
volunteer |
/ˌvɑl·ənˈtɪr/ |
n |
tình nguyện viên |
|
40 |
zodiac |
/ˈzoʊd·iˌæk/ |
n |
cung hoàng đạo |