Từ vựng Tiếng anh lớp 6 Unit 2
từ vựng tiếng anh lớp 6
Unit 2 - SGK Kết nối Tri thức và Cuộc sống
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Từ loại |
Nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
1 |
apartment |
/əˈpɑːrt.mənt/ |
n |
căn hộ |
|
2 |
attic |
/ˈæt̬.ɪk/ |
n |
gác mái |
|
3 |
air-conditioner |
/ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ |
n |
máy điều hòa không khí |
|
4 |
alarm clock |
/əˈlɑːm klɒk/ |
n |
đồng hồ báo thức |
|
5 |
bedroom |
/ˈbed.ruːm/ |
n |
phòng ngủ |
|
6 |
bathroom |
/ˈbæθ.ruːm/ |
n |
nhà tắm |
|
7 |
behind |
/bɪˈhaɪnd/ |
pre |
ở phía sau, đằng sau |
|
8 |
between |
/bɪˈtwin/ |
pre |
ở giữa |
|
9 |
blanket |
/ˈblæŋkɪt/ |
n |
cái chăn |
|
10 |
bathroom scales |
/ˈbɑːθruːm skeɪlz/ |
n |
cân sức khỏe |
|
11 |
country house |
/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ |
n |
nhà ở nông thôn |
|
12 |
cupboard |
/ˈkʌb·ərd/ |
n |
tủ chén |
|
13 |
chair |
/tʃeər/ |
n |
ghế |
|
14 |
ceiling fan |
/ˈsiːlɪŋ fæn/ |
n |
quạt trần |
|
15 |
cellar |
/ˈselə(r)/ |
n |
tầng hầm |
|
16 |
chimney |
/ˈtʃɪmni/ |
n |
ống khói |
|
17 |
chopsticks |
/ˈtʃɒpstɪks/ |
n |
đôi đũa |
|
18 |
cooker |
/ˈkʊkər/ |
n |
nồi cơm điện |
|
19 |
curtain |
/ˈkɜːtn/ |
n |
rèm cửa |
|
20 |
cushion |
/ˈkʊʃn/ |
n |
đệm |
|
21 |
chest of drawers |
/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ |
n |
ngăn kéo tủ |
|
22 |
crazy |
/ˈkreɪ.zi/ |
a |
kì dị, lạ thường |
|
23 |
department store |
/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ |
n |
cửa hàng bách hóa |
|
24 |
dishwasher |
/ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ |
n |
máy rửa bát (chén) đĩa |
|
25 |
dining room |
/ˈdaɪnɪŋ ruːm/ |
n |
phòng ăn |
|
26 |
fridge |
/frɪdʒ/ |
n |
tủ lạnh |
|
27 |
furniture |
/ˈfɜr nɪ tʃər/ |
n |
đồ đạc trong nhà, đồ gỗ |
|
28 |
garage |
/ˈɡærɑːʒ/ |
n |
nhà để xe |
|
29 |
hall |
/hɑːl/ |
n |
phòng lớn |
|
30 |
kitchen |
/ˈkɪtʃ·ən/ |
n |
nhà bếp |
|
31 |
lamp |
/læmp/ |
n |
cái đèn |
|
32 |
living room |
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ |
n |
phòng khách |
|
33 |
light |
/laɪt/ |
n |
ánh sáng |
|
34 |
microwave |
/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ |
n |
lò vi sóng |
|
35 |
messy |
/ˈmes.i/ |
a |
lộn xộn, bừa bộn |
|
36 |
move |
/muːv/ |
v |
di chuyển, chuyển nhà |
|
37 |
next to |
/'nɛkst tu/ |
pre |
kế bèn, ở cạnh |
|
38 |
in front of |
/ɪn 'frʌnt ʌv/ |
pre |
ở phía trước, đằng trước |
|
39 |
stilt house |
/stɪltsˌhaʊs / |
n |
nhà sàn |
|
40 |
poster |
/ˈpoʊ·stər/ |
n |
áp phích |
|
41 |
town house |
/ˈtaʊn ˌhaʊs/ |
n |
nhà phố |
|
42 |
villa |
/ˈvɪl.ə/ |
n |
biệt thự |
|
43 |
wardrobe |
/ˈwɔːr.droʊb/ |
n |
tủ đựng quần áo |